Có 2 kết quả:

撐腰 chēng yāo ㄔㄥ ㄧㄠ撑腰 chēng yāo ㄔㄥ ㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to support
(2) to brace

Từ điển Trung-Anh

(1) to support
(2) to brace